French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- bỏ, vứt, cởi
- Se débarrasser d'un objet encombrant
bỏ một vật cồng kềnh đi
- Se débarrasser d'une idée
vứt bỏ một ý kiến
- tống khứ; khử
- Se débarrasser d'un ennemi
tống khứ một kẻ thù; khử một kẻ thù