Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se comporter
Jump to user comments
tự động từ
  • xử sự
    • Se comporter avec dignité
      xử sự chững chạc
  • tiến hành, hoạt động
    • Tout se comporte bien
      mọi thứ tiến hành tốt
Related search result for "se comporter"
Comments and discussion on the word "se comporter"