Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se comporter
Jump to user comments
tự động từ
xử sự
Se comporter avec dignité
xử sự chững chạc
tiến hành, hoạt động
Tout se comporte bien
mọi thứ tiến hành tốt
Related search result for
"se comporter"
Words contain
"se comporter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
xử sự
xử sự
thức thời
cư xử
làm trai
đối xử
gồm
ở ăn
làm người
vâng dạ
more...
Comments and discussion on the word
"se comporter"