Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sclérosé
Jump to user comments
tính từ
  • xơ cứng
    • Tissu sclérosé
      mô xơ cứng
  • (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì
    • Industrie sclérosée
      công nghiệp trì trệ
Related search result for "sclérosé"
Comments and discussion on the word "sclérosé"