Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scavenger
/'skævindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • công nhân quét đường
  • súc vật ăn xác thối
  • người viết văn dâm ô tục tĩu
nội động từ
  • làm công nhân quét đường
  • viết văn dâm ô tục tĩu
Related words
Comments and discussion on the word "scavenger"