Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scalariform
/skə'lærifɔ:m/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
  • có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)
Comments and discussion on the word "scalariform"