Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
save all
/'seivɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
quỹ tiết kiệm của trẻ con
cái tạp dề
bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)
Related search result for
"save all"
Words contain
"save all"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cứu
gom góp
bòn mót
bòn
chắt chiu
độ thế
giải cứu
tránh tiếng
vớt
dè xẻn
more...
Comments and discussion on the word
"save all"