Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
save all
/'seivɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
  • quỹ tiết kiệm của trẻ con
  • cái tạp dề
  • bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)
Related search result for "save all"
Comments and discussion on the word "save all"