Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvegarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bảo vệ; che chở
    • Sauvegarder ses intérêts
      bảo vệ quyền lợi của mình
    • Sauvegarder un enfant
      che chở một em bé
Related search result for "sauvegarder"
Comments and discussion on the word "sauvegarder"