Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sauvagement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) dã man
    • Tuer quelqu'un sauvagement
      giết ai một cách dã man
    • Traiter sauvagement
      đối xử dã man
  • với vẻ hoang dã
    • Site sauvagement pittoresque
      cảnh đẹp với vẻ hoang dã
Comments and discussion on the word "sauvagement"