Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saturnalia
/,sætə:'neiljə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • ngày hội thần Xa-tuya
  • ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
IDIOMS
  • a saturnalia of crime
    • cảnh máu đổ đầu rơi
Comments and discussion on the word "saturnalia"