Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sanctuaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) chính điện
  • (tôn giáo) đền, điện
  • (nghĩa bóng) chỗ thầm kín
    • Le sanctuaire de l'âme
      chỗ thầm kính của tâm hồn
Related search result for "sanctuaire"
  • Words contain "sanctuaire" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    cung bồ đề
Comments and discussion on the word "sanctuaire"