Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sallenders
/'sæləndə:z/ Cách viết khác : (sellanders) /'seləndə:z/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa)
Comments and discussion on the word "sallenders"