Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salésien
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) (thuộc) dòng Thánh Đơ Xa-lơ
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tu sữ dòng Thánh Đơ Xa-lơ
  • tín đồ dòng Thánh Đơ Xa-lơ
Related search result for "salésien"
Comments and discussion on the word "salésien"