Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisie-exécution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự tịch biên động sản (của con nợ, để bán đấu giá)
Related search result for "saisie-exécution"
Comments and discussion on the word "saisie-exécution"