Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sacrifice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) lễ hiến sinh
  • sự hy sinh; (điều) hy sinh
    • Sacrifice de ses propres intérêts
      sự hy sinh quyền lợi bản thân
Related search result for "sacrifice"
Comments and discussion on the word "sacrifice"