Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sack-race
/'sækreis/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích)
Related search result for "sack-race"
Comments and discussion on the word "sack-race"