Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sa ngã
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Trở nên hư hỏng, trụy lạc: Bà cụ buồn rầu vì người con sa ngã vào những cuộc ăn chơi bừa bãi.
Comments and discussion on the word "sa ngã"