Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sa mạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Một điệu dân ca theo thể thơ lục bát.
  • 2 dt. Vùng đất cát rộng lớn, không có nước, hầu như không có cây cỏ và động vật.
Comments and discussion on the word "sa mạc"