version="1.0"?>
- fièvre.
- Sốt cao
une fièvre de cheval;
- Sốt cách nhật
fièvre tierce;
- Sốt gián cách
fièvre intermittente;
- Sốt lở mồm long móng
(thú y học) fièvre aphteuse;
- Cơn sốt chính trị
fièvre politique
- liệu pháp gây sốt
(y học) pyrétothérapie
- (particule finale dans certaines constructions négative) (rien) du tout.
- Chẳng có gì sốt
il n'y a rien du tout.