Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sấp ngửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Lối đánh bạc, đoán đồng tiền gieo trong bát hay gieo xuống đất có mặt sấp hay ngửa theo thoả thuận mà xác định được thua.
  • 2 tt. Tất tả, vội vàng: sấp ngửa đi tìm thầy thuốc.
Comments and discussion on the word "sấp ngửa"