Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sưu tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Tìm kiếm và tập hợp lại. Văn thơ Nguyễn Trãi đã được sưu tập. Sưu tập tài liệu.
  • II d. Tập hợp những cái đã được. Một sưu tập có giá trị. Bộ sưu tập trống đồng.
Comments and discussion on the word "sưu tập"