Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for sư tử in Vietnamese - English dictionary
sa thải
sao Thổ
sao Thủy
sao tua
sảo thai
sắc thái
sắc tố
sắc tứ
sặc tiết
sắt tây
sẩy tay
sẩy thai
sêu tết
sĩ thứ
sĩ tốt
sĩ tử
sổ tay
sổ thai
sổ thu
sổ toẹt
sôi tiết
sơ thảo
sở tại
sở thú
sụt thế
suy tị
suy tư
sư thầy
sư tử
sự thể
sự thế
sưu thuế