Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Người trí thức thời phong kiến: Nhất sĩ nhì nông, Hết gạo chạy rông, Nhất nông nhì sĩ (cd). 2. Tên quân hàng thứ hai trong cờ tướng hay trong bài tam cúc: Tướng sĩ tượng xe...
Related search result for
"sĩ"
Words pronounced/spelled similarly to
"sĩ"
:
S
sa
sà
sả
sá
sạ
sác
sai
Sai
sài
more...
Words contain
"sĩ"
:
bác sĩ
Bùi Sĩ Tiêm
binh sĩ
chiến sĩ
dũng sĩ
dật sĩ
Dị An cư sĩ
dược sĩ
giáo sĩ
giáp sĩ
more...
Comments and discussion on the word
"sĩ"