Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
súc vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giống vật nuôi trong nhà.
  • Sục - đg. Tìm một cách xông xáo : Vào rừng sục biệt kích.
  • Sục - đg. Thọc sâu vào bùn : Sục gậy xuống đáy ao.
Related search result for "súc vật"
Comments and discussion on the word "súc vật"