Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sépulcral
Jump to user comments
tính từ
  • tang tóc; ảo não
    • Figure sépulcrale
      mặt ảo não
  • (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) mộ
    • voix sépulcral
      tiếng ồ ồ
Comments and discussion on the word "sépulcral"