Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séminal
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tinh (khí)
    • Cellule séminale
      tế bào tinh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt
    • Feuille séminale
      lá (trong) hạt, lá mầm
Comments and discussion on the word "séminal"