Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sécheresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khô
    • Sécheresse du sol
      đất khô
  • hạn, hạn hán
    • Il y eut une grande sécheresse cette année-là
      năm đó có hạn hán lớn
  • sự khô khan
    • Sécheresse du style
      lời ăn khô khan
    • Sécheresse du coeur
      lòng khô khan
  • sự cụt ngủn; sự xẵng
    • Répondre avec sécheresse
      trả lời cụt ngủn
Related search result for "sécheresse"
Comments and discussion on the word "sécheresse"