Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sân khấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nơi biểu diễn văn nghệ trong một nhà hát hay trong một câu lạc bộ. 2. Nghệ thuật kịch, tuồng, chèo... biểu diễn tại đó : Sân khấu Việt Nam ; Nghệ sĩ sân khấu.
Related search result for "sân khấu"
Comments and discussion on the word "sân khấu"