Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sám hối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Ăn năn, hối hận về tội lỗi của mình. Một lời nói dối, sám hối bảy ngày (tng.). Đọc kinh sám hối.
Comments and discussion on the word "sám hối"