French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chảy ròng ròng, sự chảy thành dòng
- Le ruissellement des eaux de pluie
nước mưa chảy thành dòng
- (văn học) sự tràn trề
- Ruissellement de lumière
sự tràn trề ánh sáng
- (văn học) sự lóng lánh
- Ruissellement de pierreries
sự lóng lánh ngọc