Từ "ruisselant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "chảy ròng ròng" hoặc "đầm đìa". Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả những thứ đang chảy hoặc ẩm ướt, thể hiện sự phong phú hoặc tràn đầy. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa cho từ này:
1. Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản:
2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
3. Biến thể của từ:
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Larmoyant: có nghĩa là "mướt mát" hay "đẫm nước mắt", thường dùng để chỉ cảm xúc buồn bã.
Goutte: có nghĩa là "giọt", liên quan đến việc chảy nước.
Luisant: có nghĩa là "lóng lánh", thường dùng để mô tả một bề mặt sáng bóng, có thể liên quan đến ánh sáng.
5. Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Ruisseler de sueur: chảy mồ hôi, ám chỉ việc làm việc vất vả hoặc trong tình trạng nóng bức.
Ruisselant de bonheur: tràn ngập hạnh phúc, thường để mô tả cảm xúc mãnh liệt.
6. Ví dụ nâng cao:
Les pierres précieuses, ruisselantes de lumière, brillaient dans la vitrine. (Những viên ngọc quý, lóng lánh ánh sáng, tỏa sáng trong tủ kính.)
Après l'orage, les rues étaient ruisselantes d'eau. (Sau cơn bão, các con phố đầm đìa nước.)
Kết luận:
Từ "ruisselant" không chỉ đơn giản là một tính từ miêu tả việc chảy nước mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh văn học và cảm xúc.