Characters remaining: 500/500
Translation

ruisselant

Academic
Friendly

Từ "ruisselant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chảy ròng ròng" hoặc "đầm đìa". Đâymột từ thường được sử dụng để mô tả những thứ đang chảy hoặc ẩm ướt, thể hiện sự phong phú hoặc tràn đầy. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Ruisselant có thể mô tả các chất lỏng chảy hoặc sự ẩm ướt.
    • Ví dụ: eaux ruisselantes (nước chảy ròng ròng) – nói về nước chảy từ nguồn hay suối.
2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Từ này cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: front ruisselant de sueur (trán đầm đìa mồ hôi) – diễn tả một người mồ hôi nhễ nhại sau khi vận động.
    • Ví dụ khác: ruisselant de joie (tràn trề niềm vui) – có thể dùng để miêu tả một người đang rất vui vẻ, hạnh phúc.
3. Biến thể của từ:
  • "Ruisseler" là động từ gốc, có nghĩa là "chảy ròng ròng".
    • Ví dụ: L'eau ruisselle sur les pierres. (Nước chảy ròng ròng trên đá.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Larmoyant: có nghĩa là "mướt mát" hay "đẫm nước mắt", thường dùng để chỉ cảm xúc buồn bã.
  • Goutte: có nghĩa là "giọt", liên quan đến việc chảy nước.
  • Luisant: có nghĩa là "lóng lánh", thường dùng để mô tả một bề mặt sáng bóng, có thể liên quan đến ánh sáng.
5. Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Ruisseler de sueur: chảy mồ hôi, ám chỉ việc làm việc vất vả hoặc trong tình trạng nóng bức.
  • Ruisselant de bonheur: tràn ngập hạnh phúc, thường để mô tả cảm xúc mãnh liệt.
6. Ví dụ nâng cao:
  • Les pierres précieuses, ruisselantes de lumière, brillaient dans la vitrine. (Những viên ngọc quý, lóng lánh ánh sáng, tỏa sáng trong tủ kính.)
  • Après l'orage, les rues étaient ruisselantes d'eau. (Sau cơn bão, các con phố đầm đìa nước.)
Kết luận:

Từ "ruisselant" không chỉ đơn giảnmột tính từ miêu tả việc chảy nước mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong ngữ cảnh văn học cảm xúc.

tính từ
  1. chảy ròng ròng
    • Eaux ruisselantes
      nước chảy ròng ròng
  2. đầm đìa
    • Front ruisselant de sueur
      trán đầm đìa mồ hôi
  3. (văn học) tràn trề
    • Ruisselant de joie
      tràn trề niềm vui
  4. (văn học) lóng láng
    • Ruisselant de pierreries
      lóng lánh ngọc

Words Mentioning "ruisselant"

Comments and discussion on the word "ruisselant"