Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rubis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngọc rubi
  • chân kính (đồng hồ)
    • de rubis
      (có) màu đỏ chói
    • faire rubis sur l'ongle
      (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
    • payer rubis sur l'ongle
      trả sòng phẳng ngay tức khắc
Related search result for "rubis"
Comments and discussion on the word "rubis"