Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
royalties
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất khai thác dầu mỏ hoặc chủ đất đặt ống dẫn dầu)
Comments and discussion on the word "royalties"