Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
round-house
/'raundhaus/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) nhà tạm gian
  • (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy
Related search result for "round-house"
Comments and discussion on the word "round-house"