Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roulé-boulé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lộn nhào cuộn tròn người lại (của người nhảy dù...)
Related search result for "roulé-boulé"
Comments and discussion on the word "roulé-boulé"