Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rorty
/'rɔ:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)
  • vui thú, thú vị, khoái trá
    • to have a rorty time
      được hưởng một thời gian vui thú
Related search result for "rorty"
Comments and discussion on the word "rorty"