Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
robustesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khỏe, sự tráng kiện
    • Indice de robustesse
      (y học) chỉ số tráng kiện
    • Robustesse d'une machine
      cỗ máy khỏe
Related words
Comments and discussion on the word "robustesse"