Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rigorous
/'rigərəs/
Jump to user comments
tính từ
  • nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
  • khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    • rigorous climate
      khí hậu khắc nghiệt
  • khắc khổ (đời sống)
  • chính xác
    • rigorous scientific method
      phương pháp khoa học chính xác
Related words
Comments and discussion on the word "rigorous"