Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ri in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở riêng
đòn triêng
đổ riệt
đoan trinh
đương triều
bám riết
bãi triều
bêu riếu
bản triều
bất khả tri
bộ triệt âm
ca ri
canh riêu
cáo tri
còn trinh
cử tri
cố tri
chữ trinh
chim ri
dành riêng
dong riềng
hải triều
hiền triết
hiệu triệu
hoàng triều
khai triển
khoai riềng
kiên trinh
lương tri
màng trinh
mộng triệu
na tri
nói riêng
nỗi riêng
ngụy triều
nhà riêng
phá trinh
phát triển
quán triệt
ráo riết
râu ria
rằn ri
ri
ri rí
ri rỉ
ria
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
riết
riết ráo
riết róng
riềng
riệt
rim
rin rít
rinh
riu riu
rung rinh
sầu riêng
thủy triều
tiên tri
tri ân
tri giác
tri kỷ
tri thức
triết gia
triết học
triền miên
triều đình
triều đại
triều nghi
triều thần
triển lãm
triển vọng
First
< Previous
1
2
Next >
Last