Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
sinh đẻ
nhịp điệu
ruột thịt
khai sanh
phương pháp
sinh thành
chiếm lĩnh
phong cách
lại hồn
đối chứng
đẻ
giấy khai sanh
giấy khai sinh
nguyên quán
niên canh
sinh hạ
sinh quán
tên tục
sản dục
năm tuổi
sảo
ngày vía
nhịp
sinh
lân
sinh dưỡng
phương sách
quy củ
phát vấn
bài bản
khai sinh
sinh ba
biện pháp
ức chế
thao túng
nén giận
khống chế
phương
chế ngự
đè nén
đô hộ
kiểm
rặn
soát xét
kiểm soát
Lạc Long Quân
tự chủ
bớt
rối ruột
chi phối
hóa giá
chủ quản
nén
kiểm tra
nôm
Phan Bội Châu
Thời Đại Hùng Vương
chủ
chặt chẽ
mõ
more...