Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revisionist
/ri'viʤənist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại
tính từ
  • (thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại
Comments and discussion on the word "revisionist"