Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
kiểm điểm
bình giá
phê phán
bài báo
duyệt binh
duyệt
ôn tập
phúc án
ôn luyện
tập san
học ôn
ôn
khoản
phẩm vật
đồ
lai cảo
điều luật
hạng mục
đồ dùng
pháp bảo
mục
bưởi
phi mậu dịch
phiếm
món
ngoáy
chật hẹp
Thái