Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revêche
Jump to user comments
tính từ
  • khó tính, quàu quạu
    • Caractère revêche
      tính quàu quạu
  • (kỹ thuật) khó đánh bóng
    • Marbre revêche
      đá hoa khó đánh bóng
Related search result for "revêche"
Comments and discussion on the word "revêche"