Characters remaining: 500/500
Translation

retrancher

Academic
Friendly

Từ "retrancher" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "bớt", "xén", hoặc "cắt". Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng chính:
  • Bớt, xén, cắt: Nghĩa cơ bản của "retrancher" là giảm bớt một phần nào đó, hoặc loại bỏ một cái gì đó.

    • Ví dụ: retrancher un passage d'un ouvrage - "cắt một đoạn trong một tác phẩm".
    • Ví dụ: retrancher les branches d'un arbre - "xén cành cây".
  • Khấu trừ: Trong ngữ cảnh tài chính hoặc toán học, "retrancher" có thể hiểukhấu trừ một số tiền hay giá trị nào đó.

    • Ví dụ: retrancher une somme sur un salaire - "khấu trừ một số tiền của tiền lương".
    • Ví dụ: retrancher un nombre d'un autre - "trừ số này với số kia".
2. Các nghĩa khác:
  • Bảo vệ, xây thành đắp lũy: "retrancher" còn mang nghĩa bảo vệ, xây dựng một vị trí an toàn.

    • Ví dụ: retrancher une position - "xây thành đắp lũy cho một vị trí".
    • Ví dụ: le rempart des journaux le retranche de toute opinion - "bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận".
  • Rút đi, bãi đi: Trong ngữ cảnh liên quan đến việc cắt đứt một thứ đó, có thể dùng "retrancher" để chỉ việc rút lại một quyền lợi.

    • Ví dụ: on lui a retranché sa pension - "người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi".
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "déduire" (khấu trừ)
    • "couper" (cắt)
    • "abattre" (hạ xuống)
  • Các từ gần giống:

    • "retirer" (rút ra)
    • "écarter" (loại bỏ)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, "retrancher" có thể được sử dụng để nói về việc cắt bớt một phần trong một hệ thống hoặc quy trình.
    • Ví dụ: Il a fallu retrancher certaines étapes du processus pour le rendre plus efficace. - "Chúng ta phải cắt bớt một số bước trong quy trình để làm cho hiệu quả hơn".
5. Idioms cụm động từ:
  • "se retrancher derrière quelque chose" có nghĩa là "ẩn mình sau cái gì đó", có thể dùng trong ngữ cảnh bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích hoặc áp lực.
    • Ví dụ: Il s'est retranché derrière ses excuses. - "Anh ấy đã ẩn mình sau những lời xin lỗi của mình".
ngoại động từ
  1. bớt, xén, cắt
    • Retrancher un passage d'un ouvrage
      cắt một đoạn trong một tác phẩm
    • retrancher les branches d'un arbre
      (từ , nghĩa ) xén cành cây
  2. khấu trừ
    • Retrancher une somme sur un salaire
      khấu trừ một số tiền của tiền lương
  3. (toán học) trừ
    • Retrancher un nombre d'un autre
      trừ số này với số kia
  4. (nghĩa bóng) bảo vệ cho
    • Le rempart des journaux le retranche de toute opinion
      thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận
  5. (từ , nghĩa ) xây thành đắp lũy cho
    • Retrancher une position
      xây thành đắp lũy cho một vị trí
  6. (từ , nghĩa ) rút đi, bãi đi
    • On lui a retranché sa pension
      người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi

Comments and discussion on the word "retrancher"