Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retrancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bớt, xén, cắt
    • Retrancher un passage d'un ouvrage
      cắt một đoạn trong một tác phẩm
    • retrancher les branches d'un arbre
      (từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây
  • khấu trừ
    • Retrancher une somme sur un salaire
      khấu trừ một số tiền của tiền lương
  • (toán học) trừ
    • Retrancher un nombre d'un autre
      trừ số này với số kia
  • (nghĩa bóng) bảo vệ cho
    • Le rempart des journaux le retranche de toute opinion
      thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xây thành đắp lũy cho
    • Retrancher une position
      xây thành đắp lũy cho một vị trí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rút đi, bãi đi
    • On lui a retranché sa pension
      người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi
Related search result for "retrancher"
Comments and discussion on the word "retrancher"