Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
restlessness
/'restlisnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không nghỉ
  • sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
  • sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy
Related words
Comments and discussion on the word "restlessness"