French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự phục chế; sự trùng tu
- La restauration d'un temple
sự trùng tu một ngôi đền
- sự khôi phục, sự phục hưng
- La restauration des lettres et des arts
sự phục hưng văn học và nghệ thuật
- la restauration de Lê
sự phục hưng nhà Lê
- nghề mở hàng ăn, nghề mở quán ăn