Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"rest home"
rest-home
resthome
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
an nghỉ
an dưỡng
nghỉ
rảnh thân
nghỉ ngơi
đi nghỉ
nội trị
nhem nhẻm
nhà
nguội lạnh
ru rú
cẳng
chốn
giản xương
đi nằm
ghé lưng
ghếch
nội
lửng
giải lao
rời tay
tì
rợp
bồi dưỡng
kệch
an táng
hương quan
đào nguyên
dặm phần
nội vụ
nhớ nhà
báo hại
non sông
dưỡng lão viện
đường về
nội hóa
mong đợi
cạch
hà tằng
tại gia
ngỏm dậy
định cư
nán
khơi diễn
nằm khàn
nhé
sớm muộn
đất nước
hộc tốc
huyên
hớt hải
nôn
bỏ quên
ăn rỗi
ân xá
đi vắng
bớt xén
nhất đán
hậu sự
rù
more...