Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repress
/ri'pres/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẹp, đàn áp, trấn áp
    • to repress a rebellion
      dẹp một cuộc nổi loạn
  • kiềm chế, nén lại, cầm lại
    • to repress one's anger
      nén giận
    • to repress one's tears
      cầm nước mắt
Comments and discussion on the word "repress"