Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
report card
/ri'pɔ:t'kɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
Related search result for "report card"
Comments and discussion on the word "report card"