Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
report card
/ri'pɔ:t'kɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)
Related search result for
"report card"
Words contain
"report card"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
báo cáo
học bạ
lá bài
chủ bài
biên bản
bài
trình
tường thuật
phúc trình
phục mệnh
more...
Comments and discussion on the word
"report card"