Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renvoi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gửi trả lại
    • Renvoi de marchandises
      sự gửi trả lại hàng
  • sự đuổi, sự thải hồi
    • Le renvoi d'un élève
      sự đuổi một học sinh
    • le renvoi d'un fonctionnaire
      sự thải hồi một viên chức
  • sự chuyển
    • Renvoi d'un projet à la commission des finances
      sự chuyển một dự án sang ban tài chính
  • dấu dẫn (ở sách)
  • sự hoãn
    • Renvoi de l'audience
      sự hoãn xét xử
  • sự ợ
    • Avoir des renvois
  • (cơ học) sự dẫn động
Comments and discussion on the word "renvoi"