Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
renovator
/'renouveitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách
  • (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c
Related words
Comments and discussion on the word "renovator"